B channel

Định nghĩa B channel là gì?

B channelKênh B. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ B channel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kênh phân phối thông qua đó chất lượng hàng hoá thông thường thứ hai được bán, nhưng cũng có thể bao gồm hàng hóa đầu tiên chất lượng đã được trả lại.

Definition - What does B channel mean

Distribution channel through which usually second quality goods are sold, but may also include first-quality goods that had been returned.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *