Back office

Định nghĩa Back office là gì?

Back officeVăn phòng hỗ trợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Back office - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. một phần của một công ty môi giới nơi mà các thủ tục giấy tờ liên quan đến việc mua và bán cổ phiếu được xử lý

Definition - What does Back office mean

1. the part of a broking firm where the paperwork involved in buying and selling shares is processed

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *