Định nghĩa Backbone là gì?
Backbone là Xương sống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backbone - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong giao tiếp dữ liệu, 'ống' lớn nhất (cáp hoặc kênh) của một mạng lưới (hoặc một mạng lưới các mạng như Internet) mà chuyển tải lưu lượng dữ liệu nặng ở tốc độ cao nhất có thể, và nối mỗi máy chủ chính và thiết bị trên mạng. Các 'kích thước' (băng thông) của một xương sống là tương đối: một xương sống trong một mạng nhỏ sẽ nhỏ hơn (có băng thông thấp hơn) so với dòng không xương sống trong một mạng lưới rộng lớn.
Definition - What does Backbone mean
In data communications, the largest 'pipe' (cable or channel) of a network (or a network of networks such as Internet) that carries the heaviest data traffic at highest possible speed, and which connects every main server and device on the network. The 'size' (bandwidth) of a backbone is relative: a backbone in a small network would be smaller (have lower bandwidth) than the non-backbone lines in a large network.
Source: Backbone là gì? Business Dictionary