Backlist

Định nghĩa Backlist là gì?

BacklistĐang in. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backlist - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà xuất bản cổ phiếu của các chức danh không được đưa vào danh sách hiện tại, và thường được bao gồm ở phần cuối của một cửa hàng sách.

Definition - What does Backlist mean

Publisher's stock of titles not included in the current list, and usually included at the end of a book catalog.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *