Định nghĩa Backload là gì?
Backload là Backload. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backload - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Non tải có thu thực hiện bởi một chiếc xe trong backhaul.
Definition - What does Backload mean
Non revenue-generating load carried by a vehicle during backhaul.
Source: Backload là gì? Business Dictionary