Định nghĩa Backup là gì?
Backup là Sao lưu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backup - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Alternative hoặc thay thế tài nguyên sử dụng hoặc chuẩn bị để đảm bảo tính liên tục của một hoạt động, chương trình, dự án hoặc trong trường hợp các nguyên tắc hoặc nguồn chính bị hỏng hoặc không có sẵn.
Definition - What does Backup mean
1. Alternative or substitute resource employed or prepared to ensure continuity of an activity, program, or project in case the principle or primary resource fails or is unavailable.
Source: Backup là gì? Business Dictionary