Backup credit

Định nghĩa Backup credit là gì?

Backup creditTín dụng dự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backup credit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đường song song tín dụng sắp xếp như một cơ sở chế độ chờ trong trường hợp các cơ sở tiểu học trở nên không có sẵn (do một thảm họa, chẳng hạn) hoặc bị vượt qua.

Definition - What does Backup credit mean

Parallel line of credit arranged as a standby facility in case the primary facility becomes unavailable (due to a disaster, for example) or is exceeded.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *