Backup data

Định nghĩa Backup data là gì?

Backup dataSao lưu dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backup data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thông tin chi tiết việc hỗ trợ một dự thầu, dự toán, hoặc đề nghị. Còn được gọi là dữ liệu hỗ trợ.

Definition - What does Backup data mean

1. Detailed information supporting a bid, estimate, or proposal. Also called support data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *