Định nghĩa Backwardation là gì?
Backwardation là Backwardation. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backwardation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tình hình thị trường đảo ngược trong hàng hóa và ngoại hối giao dịch, nơi giá cho việc giao hàng trong tương lai gần (tại chỗ giá cả) là cao hơn so với việc giao hàng sau. Xảy ra thường do thiếu hụt do vượt quá nhu cầu về nguồn cung. Đối diện của contango.
Definition - What does Backwardation mean
Inverted market situation in commodities and foreign exchange trading, where the prices for deliveries in the near future (spot prices) are higher than those for later deliveries. Occurs usually because of shortages caused by excess of demand over supply. Opposite of contango.
Source: Backwardation là gì? Business Dictionary