Balance sheet code

Định nghĩa Balance sheet code là gì?

Balance sheet codeĐang cân đối kế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Balance sheet code - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần của bảng cân đối tài khoản mà chỉ cân bằng trong một quỹ đặc biệt. Mã bảng cân đối liên quan đến tài sản và nợ phải trả, cả hai đều phải cân bằng với nhau khi tài khoản được hòa giải. Sử dụng mã cho phép một doanh nghiệp để ghi lại các giao dịch chiếm một cách chính xác bằng cách tạo ra một cách tiếp cận theo dõi thống nhất. Mã này là chữ và số và thường bốn chữ số dài.

Definition - What does Balance sheet code mean

A part of the balance sheet account which indicates balances within a particular fund. The balance sheet code relates to assets and liabilities, both of which must balance against each other when the account is reconciled. Using codes allows a business to record accounting transactions accurately by creating a uniform tracking approach. The code is alphanumeric and often four digits in length.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *