Định nghĩa Baltic indices là gì?
Baltic indices là Chỉ số Baltic. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Baltic indices - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tóm tắt các dữ liệu vận tải biển cho khô (như than, ngũ cốc, quặng sắt) và ẩm ướt (như dầu thô và xăng dầu) hàng rời và đánh giá các xu hướng tương lai của giá cước vận tải, thu thập và công bố bởi Baltic hối đoái của London. Các chỉ số chính là (1) Các Baltic Dry Index (BDI) bao gồm Baltic Capesize Index, Baltic Panamax Index, và Baltic Handymax Index, và (2) Các đường Tanker Baltic quốc tế (báo cáo vào ngày 14 tuyến đường dầu quốc tế) bao gồm Baltic bẩn Index Tanker (BDTI) và Index Tanker Baltic sạch.
Definition - What does Baltic indices mean
Summaries of ocean freight data for dry (such as coal, grains, iron ore) and wet (such as crude oil and petroleum) bulk cargo and the assessment of the future trend of freight rates, collected and published by the London's Baltic exchange. The major indices are (1) The Baltic Dry Index (BDI) comprised of Baltic Capesize Index, Baltic Panamax Index, and Baltic Handymax Index, and (2) The Baltic International Tanker Routes (reporting on 14 international oil routes) comprised of Baltic Dirty Tanker Index (BDTI) and Baltic Clean Tanker Index.
Source: Baltic indices là gì? Business Dictionary