Bar code printer

Định nghĩa Bar code printer là gì?

Bar code printerMáy in mã vạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bar code printer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một máy in máy tính được thiết kế để in nhãn mã vạch cho sản phẩm và các gói mà đòi hỏi phải có mã sản phẩm đồng nhất (UPC), một số quốc tế bài viết (EAN), hoặc mã được sử dụng trong kế toán, gửi thư hoặc bất kỳ mục đích nào khác.

Definition - What does Bar code printer mean

A computer printer designed to print barcode labels for products and packages that require a uniform product code (UPC), an international article number (EAN), or codes used in accounting, mailing or any other purpose.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *