Định nghĩa Bar coding là gì?
Bar coding là Mã vạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bar coding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sử dụng ký hiệu mã vạch để xác định một mục. Mã vạch là hình thức phổ biến nhất của nhận dạng tự động sử dụng trong công nghệ dữ liệu chụp tự động. Và mã vạch theo dõi hầu như tất cả mọi thứ: từ hàng hóa bán lẻ để hồ sơ y tế, máy móc cho con người.
Definition - What does Bar coding mean
Using barcode symbols to identify an item. Bar coding is the most common form of automatic identification used in automatic data-capture technologies. And bar codes track virtually everything: from retail goods to medical records, and machinery to human beings.
Source: Bar coding là gì? Business Dictionary