Định nghĩa Barcode reader là gì?
Barcode reader là Đầu đọc mã vạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Barcode reader - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị điện tử quét mã vạch bằng cách chiếu tia laser vào nó. máy đọc mã vạch (không giống như đọc từ-sọc) là 'không tiếp xúc' các thiết bị thu thập dữ liệu tự động, hoạt động chỉ ở những khoảng cách ngắn (một vài inch), và (không giống như trong RFID) không cung cấp 'ra khỏi đường ngắm' đọc . Còn được gọi là máy quét mã vạch hoặc chỉ quét.
Definition - What does Barcode reader mean
Electronic device that scans a barcode by shining a laser beam on it. Barcode readers (unlike magnetic-stripe readers) are 'non-contact' automatic data capture devices, operate only at short distances (a few inches), and (unlike in radio frequency identification) do not provide 'out of line of sight' reading. Also called barcode scanner or just scanner.
Source: Barcode reader là gì? Business Dictionary