Định nghĩa Barrier material là gì?
Barrier material là Rào cản tài liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Barrier material - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bao bì hoặc vật liệu bao vây được thiết kế để ngăn chặn thông qua chất khí, chất lỏng, hoặc bức xạ.
Definition - What does Barrier material mean
Packaging or enclosure material designed to stop passage of gases, liquids, or radiation.
Source: Barrier material là gì? Business Dictionary