Barriers to trade

Định nghĩa Barriers to trade là gì?

Barriers to tradeCác rào cản đối với thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Barriers to trade - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tập hợp các chướng ngại vật mà một nhà sản xuất sản phẩm cần phải vượt qua để tham gia vào các giao dịch thương mại. Rào cản đối với thương mại thường xảy ra khi vượt qua biên giới quốc tế và có thể bao gồm các loại thuế, đáp ứng thông số kỹ thuật sản phẩm cao hơn về chất lượng và an toàn, và bao bì hoặc nhãn mác yêu cầu khác nhau.

Definition - What does Barriers to trade mean

A set of obstacles that a product manufacturer needs to overcome in order to engage in commercial transactions. Barriers to trade typically occur when crossing international borders and might include taxes, meeting higher product specifications in terms of quality or safety, and different packaging or labeling requirements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *