Định nghĩa Baseband là gì?
Baseband là Baseband. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Baseband - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công nghệ truyền thông kỹ thuật số, trong đó (trái ngược với 'băng thông rộng') toàn bộ băng thông (dữ liệu khả năng vận chuyển) của một phương tiện như một sợi dây, cáp, hoặc kênh, được sử dụng để truyền tín hiệu duy nhất. Do đó, chỉ có một kênh thông tin liên lạc hiện có sẵn tại bất kỳ thời điểm nào. Baseband là rẻ hơn và đơn giản hơn (mặc dù ít linh hoạt) công nghệ so với băng thông rộng, và được sử dụng trong hầu hết các loại mạng cục bộ như Ethernet và Token Ring.
Definition - What does Baseband mean
Digital communication technology in which (in contrast to 'broadband') the entire bandwidth (data carrying capacity) of a medium such as a wire, cable, or channel, is used to transmit a single signal. Therefore, only one communication channel is available at any given time. Baseband is cheaper and simpler (though less versatile) technology than broadband, and is employed in most types of local area networks such as Ethernet and Token Ring.
Source: Baseband là gì? Business Dictionary