Batch

Định nghĩa Batch là gì?

BatchLô hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Batch - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Số lượng hàng hoá, nguyên liệu sản xuất trong một hoạt động sản xuất duy nhất.

Definition - What does Batch mean

1. Quantity of goods or material produced in a single manufacturing run.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *