Batch processing

Định nghĩa Batch processing là gì?

Batch processingXử lý hàng loạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Batch processing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không liên tục (thời gian phi thực) chế biến dữ liệu, hướng dẫn, hoặc các vật liệu. Trong truyền dữ liệu, xử lý hàng loạt được sử dụng cho các tập tin rất lớn hoặc nơi một thời gian đáp ứng nhanh là không quan trọng. Các tập tin được truyền đi được tập hợp trong một thời gian và sau đó gửi lại với nhau như một lô.

Definition - What does Batch processing mean

Non-continuous (non-real time) processing of data, instructions, or materials. In data transmission, batch processing is used for very large files or where a fast response time is not critical. The files to be transmitted are gathered over a period and then send together as a batch.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *