Battery backup

Định nghĩa Battery backup là gì?

Battery backupPin dự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Battery backup - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem nguồn cung cấp điện liên tục.

Definition - What does Battery backup mean

See uninterruptible power supply.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *