Bear hug

Định nghĩa Bear hug là gì?

Bear hugGấu ôm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bear hug - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đề nghị thâu tóm thực hiện để công tác quản lý của một công ty mục tiêu. Nó thường được kèm theo một rõ ràng hay ngụ ý đe dọa rằng một lời đề nghị trực tiếp đến các cổ đông sẽ làm theo nếu overture bị từ chối.

Definition - What does Bear hug mean

Takeover offer made to the management of a target firm. It is usually accompanied by an express or implied threat that a direct offer to the shareholders will follow if the overture is rejected.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *