Bearing

Định nghĩa Bearing là gì?

BearingỔ đỡ trục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bearing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ma sát và mài mòn giảm thành phần máy mà Canh lề, hướng dẫn và hỗ trợ bộ phận chuyển động. Tọa lạc thường giữa một bộ phận chuyển động và một phần văn phòng phẩm, nó đóng vai trò như một điểm kết nối giữa chúng. Xem thêm mang bóng và ống lót.

Definition - What does Bearing mean

Friction and wear-reducing machine component that aligns, guides, and supports moving parts. Located usually between a moving part and a stationary part, it acts as a connection point between them. See also ball bearing and bushing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *