Định nghĩa Betterments là gì?
Betterments là -sự nâng cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Betterments - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thay đổi nội dung mà được thiết kế để cung cấp tăng và cải thiện dịch vụ.
Definition - What does Betterments mean
Asset changes that are designed to provide increases and improvements in services.
Source: Betterments là gì? Business Dictionary