Bias

Định nghĩa Bias là gì?

BiasThiên kiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bias - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Một khuynh hướng hay sở thích mà ảnh hưởng án khỏi bị cân hoặc thậm chí tay. Thành kiến ​​là thiên vị theo nghĩa miệt thị.

Definition - What does Bias mean

1. An inclination or preference that influences judgment from being balanced or even-handed. Prejudice is bias in pejorative sense.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *