Bid division

Định nghĩa Bid division là gì?

Bid divisionBộ phận thầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bid division - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trong những vài đoạn trong tác phẩm (bao gồm một dự án xây dựng) cho giá thầu riêng biệt được mời.

Definition - What does Bid division mean

One of the several portions of work (comprising a construction project) for which separate bids are invited.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *