Bid sample

Định nghĩa Bid sample là gì?

Bid sampleMẫu thầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bid sample - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mẫu đại diện của một hàng hóa hay tài liệu mà một nhà thầu phải nộp theo quy định tại lời mời thầu (ITB).

Definition - What does Bid sample mean

Representative specimen of a good or material that a bidder must submit as prescribed in an invitation to bid (ITB).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *