Bidder

Định nghĩa Bidder là gì?

BidderNhà thầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bidder - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà thầu, nhà cung cấp, nhà cung cấp hoặc người phản ứng với một thư mời thầu (ITB). Còn được gọi là chào hoặc quoter.

Definition - What does Bidder mean

Contractor, supplier, or vendor who responds to an invitation to bid (ITB). Also called offeror or quoter.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *