Định nghĩa Bill discounting là gì?
Bill discounting là Hóa đơn chiết khấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bill discounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem chiết khấu của dự luật. Xem thêm chiết khấu.
Definition - What does Bill discounting mean
See discounting of bill. See also discounting.
Source: Bill discounting là gì? Business Dictionary