Billing lag

Định nghĩa Billing lag là gì?

Billing lagLag thanh toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Billing lag - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong hợp đồng 'chi phí cộng' và 'tài liệu thời gian và', số ngày giữa phát sinh chi phí và hóa đơn họ cho khách hàng. chậm trễ này thường đại diện cho thời gian cần thiết để xử lý kế toán và định giá dữ liệu.

Definition - What does Billing lag mean

In 'cost plus' and 'time and material' contracts, the number of days between incurring costs and invoicing them to the customer. This lag usually represents the time required for processing the accounting and pricing data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *