Bit

Định nghĩa Bit là gì?

BitChút. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chữ số nhị phân. Đại diện pháp luật chung (chữ thường) chữ 'b' một chút là đơn vị nhỏ nhất của thông tin (đại diện cho 0 hoặc 1) một máy tính có thể giữ trong bộ nhớ của nó, hoặc một thiết bị truyền thông dữ liệu có thể truyền hoặc nhận. Xem thêm byte.

Definition - What does Bit mean

Binary digit. Represented by common (lower case) letter 'b,' a bit is the smallest unit of information (representing 0 or 1) a computer can hold in its memory, or a data communication device can transmit or receive. See also byte.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *