Bits per inch (BPI)

Định nghĩa Bits per inch (BPI) là gì?

Bits per inch (BPI)Bit trên mỗi inch (BPI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bits per inch (BPI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo của các bit mật độ băng từ được sử dụng trong các ứng dụng sao lưu dữ liệu.

Definition - What does Bits per inch (BPI) mean

Measure of the bit-density of magnetic tapes used in data backup applications.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *