Blackout dates

Định nghĩa Blackout dates là gì?

Blackout datesNgày cúp điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blackout dates - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thời gian (thường là trùng với một mùa bận rộn) mà một số khuyến mại đặc biệt (chẳng hạn như giá vé rẻ hơn hoặc giá khách sạn) hoặc giảm giá không có sẵn.

Definition - What does Blackout dates mean

Period (usually coinciding with a busy season) for which certain special offers (such as cheaper fares or hotel rates) or discounts are not available.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *