Định nghĩa Blighted area là gì?
Blighted area là Khu vực tàn lụi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blighted area - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Diện tích của một thành phố, thường là một thành phố đô thị lớn, trong đó hầu hết các tòa nhà bị bỏ rơi hoặc hư hỏng nặng. Xem trang web cũng Brownfield, trang web greenfield.
Definition - What does Blighted area mean
An area of a city, often a large metropolitan city, in which most buildings are abandoned or in severe disrepair. See also brownfield site, greenfield site.
Source: Blighted area là gì? Business Dictionary