Định nghĩa Blocking statute là gì?
Blocking statute là Chặn luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blocking statute - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Luật ban hành trong một phạm vi quyền hạn cản trở việc (thêm thẩm quyền) ứng dụng địa phương của một đạo luật được ban hành trong phạm vi quyền hạn khác.
Definition - What does Blocking statute mean
Law enacted in one jurisdiction to obstruct the local (extra jurisdictional) application of a law enacted in another jurisdiction.
Source: Blocking statute là gì? Business Dictionary