Bloodstock

Định nghĩa Bloodstock là gì?

BloodstockKho chứa máu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bloodstock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pedigreed chăn nuôi như trâu, bò, chó, ngựa đua hoặc sử dụng cho chăn nuôi.

Definition - What does Bloodstock mean

Pedigreed livestock, such as cattle, dogs, or racehorses used for breeding.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *