Định nghĩa Blue collar là gì?
Blue collar là Cổ áo màu xanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blue collar - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đề cập đến người lao động mà đòi hỏi những (phần lớn hoặc toàn bộ) lao động chân tay công việc, chẳng hạn như trong một nhà máy hoặc nhà xưởng. Đối với một phần của công việc được gọi là cổ áo màu xanh, nó phải được liên quan trực tiếp đến sản lượng tạo ra bởi các công ty, và kết quả cuối cùng của nó nên được mang tính chất hoặc hữu hình. Về mặt lịch sử, ở phương Tây, lao động chân tay đeo vòng cổ áo sơ mi màu xanh nhưng nhân viên văn phòng mặc đồ trắng. Xem thêm cổ áo trắng.
Definition - What does Blue collar mean
Refers to employees whose job entails (largely or entirely) physical labor, such as in a factory or workshop. For a piece of work to be termed blue collar, it should be directly related to the output generated by the firm, and its end result should be identifiable or tangible. Historically, in the West, manual workers wore blue shirt collars but clerical workers wore white. See also white collar.
Source: Blue collar là gì? Business Dictionary