Blue laws

Định nghĩa Blue laws là gì?

Blue lawsLuật xanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blue laws - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Luật hạn chế các giao dịch kinh doanh vào ngày chủ nhật và / hoặc ngày lễ tôn giáo nào đó.

Definition - What does Blue laws mean

Laws restricting the transaction of business on Sundays and/or certain religious holidays.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *