Bond ratings

Định nghĩa Bond ratings là gì?

Bond ratingsXếp hạng trái phiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bond ratings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trái phiếu được xếp hạng trên cơ sở mức độ rủi ro liên quan đến thanh toán kịp thời quan tâm và nguyên tắc của họ. cơ quan xếp hạng trái phiếu (chẳng hạn như Standard & Poor) sử dụng hệ thống chấm điểm như sau (1) AAA: chất lượng cao nhất (gọi là 'mạ vàng lưỡi'). (2) AA: chất lượng cao. (3) A: trên trung cấp. (4) BBB: trung cấp. (5) BB: có yếu tố đầu cơ. (6) B: đầu cơ. (7) CCC: đầu cơ với khả năng vỡ nợ. (8) CC: đầu cơ nhất. (9) C: chất lượng gradable thấp nhất. (10) DDD: trong mặc định với khả năng phục hồi. (11) DD: trong mặc định và nợ. (12) D: ở mặc định, có ít hoặc không có giá trị. Trái phiếu đánh giá 'BBB' hoặc cao hơn được coi là lớp đầu tư thích hợp cho các tổ chức tài chính với trách nhiệm ủy thác. Trái phiếu đánh giá dưới đây 'B' được coi là lớp đầu cơ và được gọi là năng suất hoặc rác trái phiếu cao, do khả năng lớn hơn của mặc định của họ, phải trả lãi suất cao hơn để thu hút các nhà đầu tư.

Definition - What does Bond ratings mean

Bonds are ranked on the basis of the degree of risk associated with timely payment of their interest and principle. Bond rating agencies (such as Standard & Poor's) use a grading system as follows (1) AAA: highest quality (called 'gilt edged'). (2) AA: high quality. (3) A: upper medium grade. (4) BBB: medium grade. (5) BB: has speculative elements. (6) B: speculative. (7) CCC: speculative with possibility of default. (8) CC: most speculative. (9) C: lowest gradable quality. (10) DDD: in default with possibility of recovery. (11) DD: in default and arrears. (12) D: in default, with little or no value. Bonds rated 'BBB' or higher are considered investment grade suitable for financial institutions with fiduciary responsibilities. Bonds rated below 'B' are considered speculative grade and are called high yield or junk bonds which, due to greater likelihood of their default, must pay higher interest rates to attract investors.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *