Bond violation

Định nghĩa Bond violation là gì?

Bond violationVi phạm trái phiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bond violation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động hay thất bại bên có nghĩa vụ đối với những hành vi gây nên một hành động trái phiếu.

Definition - What does Bond violation mean

Obligor's action or failure to act that triggers a bond action.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *