Định nghĩa Bonded warehouse là gì?
Bonded warehouse là Kho ngoại quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bonded warehouse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cơ sở bảo đảm sự giám sát của cơ quan hải quan, tính thuế nơi hạ cánh nhập khẩu được lưu trữ cấp phát tái xuất của họ, hoặc phát hành về đánh giá và nộp thuế nhập khẩu, thuế, và các chi phí khác. Còn được gọi là kho hải quan.
Definition - What does Bonded warehouse mean
Secured facility supervised by customs authorities, where dutiable landed imports are stored pending their re-export, or release on assessment and payment of import duties, taxes, and other charges. Also called customs warehouse.
Source: Bonded warehouse là gì? Business Dictionary