Boomlet

Định nghĩa Boomlet là gì?

BoomletBoomlet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Boomlet - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sự gia tăng nhỏ nhưng đáng kể của một số loại. Trong thế giới tài chính, một boomlet là một sự gia tăng tạm thời nhưng bền vững trong giá của một tài sản hoặc một chỉ mục. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả sự gia tăng dân số hoặc hoạt động thương mại.

Definition - What does Boomlet mean

A small but significant increase of some type. In the financial world, a boomlet is a temporary but sustained increase in the price of an asset or an index. The term is also used to describe increases in population or commercial activity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *