Định nghĩa Bottomry là gì?
Bottomry là -doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bottomry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sắp xếp trong đó keel của tàu (do đó cơ cấu tàu), nhưng không phải hàng hóa của nó, được thế chấp để đảm bảo cho khoản vay. Nó được dựa trên truyền thống Hy Lạp cổ đại nơi mà tất cả các khoản vay trên một con tàu đã bị hủy bỏ nếu nó thất bại trong việc trở về cảng nhà của mình, và là tiền thân của thực tiễn bảo hiểm hàng hải hiện nay. Xem thêm -doanh trái phiếu.
Definition - What does Bottomry mean
Arrangement in which a ship's keel (hence the ship structure), but not its cargo, was pledged as the security for a loan. It was based on the ancient Greek tradition where all loans on a ship were canceled if it failed to return to its home port, and is the forerunner of today's marine insurance practices. See also bottomry bond.
Source: Bottomry là gì? Business Dictionary