Định nghĩa Branch là gì?
Branch là Chi nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Không tích hợp riêng đơn vị của một công ty.
Definition - What does Branch mean
Not separately incorporated unit of a firm.
Source: Branch là gì? Business Dictionary