Định nghĩa Branch line là gì?
Branch line là Đường nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch line - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Route cung cấp dịch vụ vận chuyển đến các địa điểm ngoài một trung tâm hoặc ngã ba.
Definition - What does Branch line mean
Route providing transportation services to locations beyond a hub or junction.
Source: Branch line là gì? Business Dictionary