Branch tax

Định nghĩa Branch tax là gì?

Branch taxThuế chi nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại thuế Nam Phi được áp dụng đối với các công ty không cư trú mà đăng ký một chi nhánh chứ không phải là đăng ký một công ty riêng biệt.

Definition - What does Branch tax mean

A type of South African tax that is imposed on non-resident companies that register a branch rather than registering a separate company.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *