Định nghĩa Breadboard configuration là gì?
Breadboard configuration là Cấu hình breadboard. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breadboard configuration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nguyên mẫu được cấu hình để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để xác định tính khả thi của sản phẩm dự định, và để tạo ra dữ liệu kỹ thuật và hoạt động liên quan. Hãy so sánh với cấu hình brassboard.
Definition - What does Breadboard configuration mean
Prototype configured for testing within a laboratory to determine the feasibility of the intended product, and to generate associated technical and operational data. Compare with brassboard configuration.
Source: Breadboard configuration là gì? Business Dictionary