Định nghĩa Breadline là gì?
Breadline là Breadline. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breadline - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dự kiến đường ranh giới, chia thu nhập mà nó chỉ là có thể để tồn tại từ thu nhập mà chỉ là ít hơn thế.
Definition - What does Breadline mean
Estimated boundary line, separating an income on which it is just possible to survive from the income that is just less than that.
Source: Breadline là gì? Business Dictionary