Định nghĩa Broadband là gì?
Broadband là Băng thông rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Broadband - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công nghệ truyền thông kỹ thuật số, trong đó (trái ngược với baseband) băng thông (dữ liệu khả năng vận chuyển) của một phương tiện duy nhất như một sợi dây, cáp, hoặc kênh được chia thành nhiều con đường độc lập. Sử dụng các kỹ thuật như ghép kênh phân chia tần số, băng thông rộng cho phép nhanh chóng (45 megabit mỗi giây hoặc hơn) truyền tải và đồng thời của tín hiệu khác nhau (dữ liệu, âm thanh, video), và kết nối các thiết bị khác nhau trên mạng.
Definition - What does Broadband mean
Digital communication technology in which (in contrast to baseband) the bandwidth (data carrying capacity) of a single medium such as a wire, cable, or channel is divided into several independent pathways. Using techniques such as frequency division multiplexing, broadband enables fast (45 Megabits per second or more) and simultaneous transmission of different signals (data, audio, video), and interconnection of different devices on a network.
Source: Broadband là gì? Business Dictionary