Định nghĩa Brokerage account là gì?
Brokerage account là Tài khoản môi giới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Brokerage account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hạch toán của khách hàng với một nhà môi giới hoặc một nhà môi giới.
Definition - What does Brokerage account mean
Customer's account with a broker or a brokerage house.
Source: Brokerage account là gì? Business Dictionary