Building envelope

Định nghĩa Building envelope là gì?

Building envelopeXây dựng phong bì. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Building envelope - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cấu trúc bên ngoài của một tòa nhà. Còn được gọi là xây dựng vỏ.

Definition - What does Building envelope mean

Outer structure of a building. Also called building shell.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *